dicionário sérvio - vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

песак em vietnamita:

1. cát cát


Tôi quên thanh toán hóa đơn và người ta cắt điện.

Vietnamita palavra "песак"(cát) ocorre em conjuntos:

Từ vựng về biển trong tiếng Séc bi