dicionário sérvio - vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

колено em vietnamita:

1. đầu gối đầu gối


Anh ấy bị gãy đầu gối.

Vietnamita palavra "колено"(đầu gối) ocorre em conjuntos:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Séc bi