dicionário sérvio - vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

ватрогасац em vietnamita:

1. lính cứu hỏa lính cứu hỏa



Vietnamita palavra "ватрогасац"(lính cứu hỏa) ocorre em conjuntos:

Tên các ngành nghề trong tiếng Séc bi