dicionário sérvio - vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

Прибор за јело em vietnamita:

1. dao nĩa dao nĩa



Vietnamita palavra "Прибор за јело"(dao nĩa) ocorre em conjuntos:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Séc bi
Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Séc bi