dicionário sérvio - vietnamita

српски језик - Tiếng Việt

Кина em vietnamita:

1. Trung Quốc Trung Quốc



Vietnamita palavra "Кина"(Trung Quốc) ocorre em conjuntos:

Tên quốc gia trong tiếng Séc bi

2. đồ sứ đồ sứ



Vietnamita palavra "Кина"(đồ sứ) ocorre em conjuntos:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Séc bi