dicionário eslovaco - vietnamita

slovenský jazyk - Tiếng Việt

veľa em vietnamita:

1. nhiều nhiều


Claude có rất nhiều bạn.
Có rất nhiều loại sô cô la khác nhau.

Vietnamita palavra "veľa"(nhiều) ocorre em conjuntos:

bai hoc add full vi sk