dicionário russo - vietnamita

русский язык - Tiếng Việt

хлопок em vietnamita:

1. bông bông


Bông hoa này thay cho hoa hồng.
Sở thích của tôi là chụp ảnh những bông hoa dại.
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Những bông hoa này có mùi thơm độc đáo.
Bông hoa chết vì thiếu nước.

2. vải bông vải bông



Vietnamita palavra "хлопок"(vải bông) ocorre em conjuntos:

Ткани на вьетнамском