dicionário português - vietnamita

português - Tiếng Việt

rude em vietnamita:

1. thô lỗ thô lỗ


Bình luận của bạn thật thô lỗ.
Tôi không thích bạn trai bạn. Anh ấy bất lịch sự và thô lỗ.

Vietnamita palavra "rude"(thô lỗ) ocorre em conjuntos:

Adjetivos de personalidade em vietnamita