dicionário polonês - vietnamita

język polski - Tiếng Việt

ucieczka em vietnamita:

1. thoát


Chị ấy muốn thoát khỏi nếp đơn điệu.
Thế cậu đã trốn thoát chưa ?
Bác sĩ nói rằng bà ngoại vẫn còn bệnh nặng, nhưng bà đã thoát cơn nguy kịch rồi.