1. trang phục
Vietnamita palavra "sukienka"(trang phục) ocorre em conjuntos:
Ubrania po wietnamsku2. cái váy
Vietnamita palavra "sukienka"(cái váy) ocorre em conjuntos:
Tiết học của tôi3. váy
Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.
Vietnamita palavra "sukienka"(váy) ocorre em conjuntos:
Tiết học của tôi