dicionário polonês - vietnamita

język polski - Tiếng Việt

niepowodzenie em vietnamita:

1. thất bại thất bại


しっぱいする(thất bại)
Chúng ta không được tập trung vào thất bại.

Vietnamita palavra "niepowodzenie"(thất bại) ocorre em conjuntos:

11/11 - bây giờ