1. nâu
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?
Vietnamita palavra "brązowy"(nâu) ocorre em conjuntos:
wietnamski 22. màu nâu
Vietnamita palavra "brązowy"(màu nâu) ocorre em conjuntos:
Kolory po wietnamsku