Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - Português brasileiro
B
bạn cùng lớp
dicionário vietnamita - Português brasileiro
-
bạn cùng lớp
português:
1.
colega de classe
palavras relacionadas
nhớ português
mưa português
nghe português
học português
đạt được português
bán português
dạy português
muốn português
outras palavras que começam com "B"
bạc português
bạch tuộc português
bạn português
bạn gái português
bạn trai português
bạn đồng hành português
bạn cùng lớp em outros dicionários
bạn cùng lớp em árabe
bạn cùng lớp em tcheco
bạn cùng lớp em alemão
bạn cùng lớp inglês
bạn cùng lớp espanhol
bạn cùng lớp em francês
bạn cùng lớp depois do hindi
bạn cùng lớp em indonésio
bạn cùng lớp em italiano
bạn cùng lớp em georgiano
bạn cùng lớp em lituano
bạn cùng lớp em holandês
bạn cùng lớp em norueguês
bạn cùng lớp polaco
bạn cùng lớp português
bạn cùng lớp em romeno
bạn cùng lớp em russo
bạn cùng lớp em eslovaco
bạn cùng lớp em sueco
bạn cùng lớp Turco
bạn cùng lớp em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade