Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - Inglês Americano
H
hằng ngày
dicionário vietnamita - Inglês Americano
-
hằng ngày
?:
1.
daily
palavras relacionadas
nhớ ?
mưa ?
học ?
đạt được ?
bán ?
nghe ?
outras palavras que começam com "H"
hấp dẫn ?
hầm ?
hắt hơi ?
hẹp ?
hệ số ?
họ ?
hằng ngày em outros dicionários
hằng ngày em árabe
hằng ngày em tcheco
hằng ngày em alemão
hằng ngày inglês
hằng ngày espanhol
hằng ngày em francês
hằng ngày depois do hindi
hằng ngày em indonésio
hằng ngày em italiano
hằng ngày em georgiano
hằng ngày em lituano
hằng ngày em holandês
hằng ngày em norueguês
hằng ngày polaco
hằng ngày português
hằng ngày em romeno
hằng ngày em russo
hằng ngày em eslovaco
hằng ngày em sueco
hằng ngày Turco
hằng ngày em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade