dicionário vietnamita - Inglês Americano

Tiếng Việt - American English

bồi thẩm đoàn ?:

1. jury jury



palavras relacionadas

đoán ?
tiêu đề ?
nội dung ?

outras palavras que começam com "B"

bỏ qua ?
bối rối ?
bốn ?
bổ sung ?
bổ ích ?
bộ ?