Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário vietnamita - Inglês Americano
B
bài phát biểu
dicionário vietnamita - Inglês Americano
-
bài phát biểu
?:
1.
speech
The President will give a speech to Congress later today.
palavras relacionadas
mưa ?
nhớ ?
học ?
đạt được ?
bán ?
dạy ?
xem xét ?
nghe ?
outras palavras que começam com "B"
bài giảng ?
bài hát ?
bài học ?
bài thơ ?
bài tập ?
bài viết ?
bài phát biểu em outros dicionários
bài phát biểu em árabe
bài phát biểu em tcheco
bài phát biểu em alemão
bài phát biểu inglês
bài phát biểu espanhol
bài phát biểu em francês
bài phát biểu depois do hindi
bài phát biểu em indonésio
bài phát biểu em italiano
bài phát biểu em georgiano
bài phát biểu em lituano
bài phát biểu em holandês
bài phát biểu em norueguês
bài phát biểu polaco
bài phát biểu português
bài phát biểu em romeno
bài phát biểu em russo
bài phát biểu em eslovaco
bài phát biểu em sueco
bài phát biểu Turco
bài phát biểu em chinês
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade