dicionário Inglês Americano - vietnamita

American English - Tiếng Việt

profit em vietnamita:

1. lợi nhuận lợi nhuận


Chúng ta đã làm ra lợi nhuận khổng lồ.
Quyết định đó dẫn chúng ta tới lợi nhuận cao hơn.

Vietnamita palavra "profit"(lợi nhuận) ocorre em conjuntos:

VLS Private Lesson 4