dicionário Inglês Americano - vietnamita

American English - Tiếng Việt

assess em vietnamita:

1. đánh giá


Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn nhưng tôi phải tìm một giải pháp khác.

Vietnamita palavra "assess"(đánh giá) ocorre em conjuntos:

Destination Unit 2 A