dicionário holandês - vietnamita

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

genereus em vietnamita:

1. hào phóng hào phóng


Chú tôi là người đàn ông hào phóng.

Vietnamita palavra "genereus"(hào phóng) ocorre em conjuntos:

Các tính từ cá tính trong tiếng Hà Lan
Persoonlijkheid adjectieven in het Vietnamees