dicionário letão - vietnamita

latviešu valoda - Tiếng Việt

žāvēts em vietnamita:

1. khô khô


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.