dicionário luxemburguês - vietnamita

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

lafen em vietnamita:

1. chạy


Vistula chảy ra biển Baltic.

Vietnamita palavra "lafen"(chạy) ocorre em conjuntos:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng L...
Fräizäitaktivitéit op Vietnamesesch