dicionário coreano - vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

회색 em vietnamita:

1. màu xám màu xám


Anne có đôi mắt màu xám.

Vietnamita palavra "회색"(màu xám) ocorre em conjuntos:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 색상