dicionário coreano - vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

팔월 em vietnamita:

1. tháng Tám tháng Tám



Vietnamita palavra "팔월"(tháng Tám) ocorre em conjuntos:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 달과 계절