dicionário coreano - vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

십월 em vietnamita:

1. tháng Mười tháng Mười



Vietnamita palavra "십월"(tháng Mười) ocorre em conjuntos:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 달과 계절