dicionário coreano - vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

스포츠 em vietnamita:

1. tên các môn thể thao tên các môn thể thao



Vietnamita palavra "스포츠"(tên các môn thể thao) ocorre em conjuntos:

Tên các môn thể thao trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진스포츠