dicionário coreano - vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

스물 em vietnamita:

1. hai mươi hai mươi



Vietnamita palavra "스물"(hai mươi) ocorre em conjuntos:

Cách đọc các con số trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 숫자