Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário coreano - vietnamita
머
머리
dicionário coreano - vietnamita
-
머리
em vietnamita:
1.
tóc
Đi uốn tóc đi.
Tóc ngắn hợp với bạn.
Tóc của cô ấy dài.
Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.
Vietnamita palavra "머리"(tóc) ocorre em conjuntos:
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 신체의 부분
2.
đầu
3.
cái đầu
Cô ấy có một cái đầu vuông.
Vietnamita palavra "머리"(cái đầu) ocorre em conjuntos:
Bài 8: 음식 (Thức ăn)
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade