dicionário coreano - vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

두통 em vietnamita:

1. đau đầu đau đầu



Vietnamita palavra "두통"(đau đầu) ocorre em conjuntos:

질병(bệnh tật) 🤒😷🤧😨😧🤕😳😰😩😱