dicionário coreano - vietnamita

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

기다리다 em vietnamita:

1. chờ đợi chờ đợi



Vietnamita palavra "기다리다"(chờ đợi) ocorre em conjuntos:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)