dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

қыз em vietnamita:

1. con gái con gái


Cô gái đó là con gái của tôi.

Vietnamita palavra "қыз"(con gái) ocorre em conjuntos:

Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Ka-dắ...
Вьетнам тіліндегі Отбасы мүшелері