dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

түтін em vietnamita:

1. hút thuốc hút thuốc


Nếu bạn hút thuốc, bạn sẽ bị ung thư phổi.

Vietnamita palavra "түтін"(hút thuốc) ocorre em conjuntos:

Вьетнам тіліндегі Шылым шегу терминдері
Từ vựng về việc hút thuốc trong tiếng Ka-dắc-xtan