dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

сыра em vietnamita:

1. bia bia


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.

Vietnamita palavra "сыра"(bia) ocorre em conjuntos:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Сусындар