dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

спорт em vietnamita:

1. tên các môn thể thao tên các môn thể thao



Vietnamita palavra "спорт"(tên các môn thể thao) ocorre em conjuntos:

Tên các môn thể thao trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Спорт