dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

саяхаттау em vietnamita:

1. du lịch


Cậu tôi đi du lịch rất nhiều.

Vietnamita palavra "саяхаттау"(du lịch) ocorre em conjuntos:

Вьетнам тіліндегі Бос уақытта айналысатын істер
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng K...