dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

отыз em vietnamita:

1. ba mươi



Vietnamita palavra "отыз"(ba mươi) ocorre em conjuntos:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар