dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

мұғалім em vietnamita:

1. giáo viên giáo viên


Một giáo viên hiệu quả tốt hơn một giáo viên thân thiện.
Bạn là giáo viên tiếng Pháp tốt nhất của tôi.

Vietnamita palavra "мұғалім"(giáo viên) ocorre em conjuntos:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар