dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

мектеп em vietnamita:

1. trường học trường học



Vietnamita palavra "мектеп"(trường học) ocorre em conjuntos:

Tên các tòa nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Ғимараттар