dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

жыныс em vietnamita:

1. giới tính


Trẻ em được chia theo nhóm dựa vào độ tuổi và giới tính.

Vietnamita palavra "жыныс"(giới tính) ocorre em conjuntos:

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жеке деректер