dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

жейде em vietnamita:

1. áo sơ mi



Vietnamita palavra "жейде"(áo sơ mi) ocorre em conjuntos:

Tên các loại quần áo trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Киім-кешек