dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

жаман em vietnamita:

1. xấu xấu


Sam nghĩ anh ấy là một người xấu.

Vietnamita palavra "жаман"(xấu) ocorre em conjuntos:

Các tính từ cá tính trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Адами қасиеттерді сипаттайтын сы...