dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

елу em vietnamita:

1. năm mươi



Vietnamita palavra "елу"(năm mươi) ocorre em conjuntos:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар