dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

душ em vietnamita:

1. vòi hoa sen vòi hoa sen



Vietnamita palavra "душ"(vòi hoa sen) ocorre em conjuntos:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жиһаз