dicionário Kazakh - vietnamita

Қазақша - Tiếng Việt

дерекқор em vietnamita:

1. cơ sở dữ liệu



Vietnamita palavra "дерекқор"(cơ sở dữ liệu) ocorre em conjuntos:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Toп 15 компьютерлік терминдер