Toggle navigation
Crie uma conta
logar
criar flashcards
cursos
dicionário Kazakh - vietnamita
Б
балық
dicionário Kazakh - vietnamita
-
балық
em vietnamita:
1.
cá
Cá voi là loài động vật có vú rất to lớn ở ngoài biển.
Tôi thích câu cá ở sông.
Cá không thể sống mà không có nước.
Người ta nói, bạn như là cá nằm trên cạn.
Họ bán cá và thịt.
Thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.
Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
Vietnamita palavra "балық"(cá) ocorre em conjuntos:
Tên các loài động vật trong tiếng Ka-dắc-xtan
Vật nuôi trong tiếng Ka-dắc-xtan
Cá trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Балық
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
log in
log in
Entrar
Login ou e-mail
senha
Entrar
Você esqueceu sua senha?
Não tem uma conta?
log in
log in
Crie uma conta
Um bom começo para o curso como um presente :)
Grátis. Sem obrigações. Sem spam.
Seu endereço de email
Crie uma conta
Já tem uma conta?
aceitar
regulamentos
e
política de privacidade