dicionário georgiano - vietnamita

ქართული - Tiếng Việt

სახელმძღვანელო em vietnamita:

1. thủ công thủ công



2. hướng dẫn hướng dẫn


Louise mua một cái máy giặt và cô ấy cần phải đọc hướng dẫn.

3. sách hướng dẫn sách hướng dẫn