dicionário Japonês - vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

食堂 em vietnamita:

1. phòng ăn phòng ăn



Vietnamita palavra "食堂"(phòng ăn) ocorre em conjuntos:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Nhật
ベトナム語で 家の中の部屋