dicionário Japonês - vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

維持する em vietnamita:

1. duy trì


Nó không dễ để duy trì cùng nhịp điệu trong nhiều giờ.
Nó không dễ để duy trì cungf nhịp điệu trong nhiều giờ.