dicionário Japonês - vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

社交的 em vietnamita:

1. hòa đồng hòa đồng



Vietnamita palavra "社交的"(hòa đồng) ocorre em conjuntos:

Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật
ベトナム語で 人格形容詞

2. bủn xỉn bủn xỉn