dicionário Japonês - vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

医師 em vietnamita:

1. bác sĩ bác sĩ


Ngày nào đó, tôi sẽ trở thành bác sĩ gia đình.
Tomas là bác sĩ giỏi nhất trong làng.

Vietnamita palavra "医師"(bác sĩ) ocorre em conjuntos:

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật