dicionário Japonês - vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

先生 em vietnamita:

1. giáo viên giáo viên


Một giáo viên hiệu quả tốt hơn một giáo viên thân thiện.
Bạn là giáo viên tiếng Pháp tốt nhất của tôi.

Vietnamita palavra "先生"(giáo viên) ocorre em conjuntos:

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật